🔍
Search:
HOÁ TRANG
🌟
HOÁ TRANG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸미다.
1
HOÁ TRANG, TRANG ĐIỂM:
Bôi hoặc cọ vẽ để làm đẹp cho khuôn mặt.
-
☆☆
Danh từ
-
1
화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸밈.
1
SỰ HOÁ TRANG, SỰ TRANG ĐIỂM:
Việc bôi hoặc phết mĩ phẩm để làm đẹp cho khuôn mặt.
🌟
HOÁ TRANG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
크기가 작은 미술 작품 또는 길이가 짧은 문학이나 음악 작품.
1.
TIỂU PHẨM:
Tác phẩm mĩ thuật có kích cỡ nhỏ, hoặc tác phẩm âm nhạc hay văn học có độ dài ngắn.
-
2.
작은 가구나 장식품.
2.
ĐỒ NHỎ, VẬT NHỎ:
Đồ nội thất hay đồ trang sức nhỏ.
-
3.
연극이나 영화 등에서 무대 장치나 분장 등에 쓰는 작은 도구.
3.
ĐẠO CỤ:
Đạo cụ nhỏ dùng vào việc trang trí sân khấu hay hoá trang trong kịch nói hay phim ảnh...